nỏ nang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nỏ nang+
- Knowing how to contrive, like a good contriver
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nỏ nang"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nỏ nang":
nể nang nỏ nang nói năng nội năng nở nang nuôi nấng - Những từ có chứa "nỏ nang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
cyst cystic class pyrenomycetes bicapsular capsulate bouncing slapping gospel capsular cystic fibrosis transport regulator more...
Lượt xem: 708